Có 3 kết quả:

求值 qiú zhí ㄑㄧㄡˊ ㄓˊ求职 qiú zhí ㄑㄧㄡˊ ㄓˊ求職 qiú zhí ㄑㄧㄡˊ ㄓˊ

1/3

qiú zhí ㄑㄧㄡˊ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) to evaluate (an expression, function etc)
(2) evaluation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to seek employment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to seek employment

Bình luận 0